Có 2 kết quả:
公共汽車站 gōng gòng qì chē zhàn ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄑㄧˋ ㄔㄜ ㄓㄢˋ • 公共汽车站 gōng gòng qì chē zhàn ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄑㄧˋ ㄔㄜ ㄓㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) bus stop
(2) bus station
(2) bus station
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) bus stop
(2) bus station
(2) bus station
Bình luận 0